TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

steiler

xem Vogelfänger.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

steiler

crag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

steiler

steiler

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Klippe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zackiger Felsen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

steiler

rocher escarpé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Ein kleinerer Widerstand hat bei gleicher Spannung U einen größeren Strom I zur Folge; d.h. der Stromanstieg verläuft steiler.

v Với cùng một điện áp, điện trở nhỏ hơn thì dòng điện lớn hơn, nghĩa là dòng điện tăng với độ dốc lớn hơn theo điện áp.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Je steiler die Gerade im s-t-Diagramm verläuft, desto höher ist die Geschwindigkeit (Bild 2).

Đường thẳng trong biểu đồ s-t càng dựng đứng thì tốc độ càng cao (Hình 2).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Klippe,steiler,zackiger Felsen /SCIENCE/

[DE] Klippe; steiler; zackiger Felsen

[EN] crag

[FR] rocher escarpé

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

steiler

xem Vogelfänger.