TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

steckenbleiben

mắc kẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sụt tốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vưđng mắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấp úng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vấp váp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắc ngú.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị bỏ vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị đút vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị nhét vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vướng mắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

steckenbleiben

stall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

steckenbleiben

steckenbleiben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

steckenbleiben /(st. V.; ist)/

bị bỏ vào; bị đút vào; bị nhét vào; mắc kẹt; vướng mắc (ở đâu);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

steckenbleiben /(tách được) vi (s)/

bị] mắc kẹt, vưđng mắc (ỏ đâu); das Wort blieb ihr vor Schreck im Munde stecken nó nghẹn lời và sợ hãi; 2. ấp úng, vấp váp, ngắc ngú.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

steckenbleiben /vi/NLPH_THẠCH/

[EN] stall

[VI] sụt tốc, chết (động cơ)