TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

starkeseitesein

là thế mạnh của ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là sở trường của ai 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phía

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

starkeseitesein

starkeSeitesein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf welcher Seite Stehen Sie eigent lich?

thật sự thì ông đứng về phe nào?

das Recht war auf ihrer Seite

công lý đang đứng về phía họ

jmdn. auf seine Seite bringen/ziehen

lôi kéo ai về phe mình. 1

das hat sie von der väterlichen Seite

cái đó cô ẩy được thừa hưởng từ phía cha.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

starkeSeitesein /(ugs.)/

là thế mạnh của ai; là sở trường của ai 1;

starkeSeitesein /(ugs.)/

phe; phái; phía;

auf welcher Seite Stehen Sie eigent lich? : thật sự thì ông đứng về phe nào? das Recht war auf ihrer Seite : công lý đang đứng về phía họ jmdn. auf seine Seite bringen/ziehen : lôi kéo ai về phe mình. 1

starkeSeitesein /(ugs.)/

bên (cha, mẹ, nội, ngoại V V );

das hat sie von der väterlichen Seite : cái đó cô ẩy được thừa hưởng từ phía cha.