TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sportlich

thể thao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể đục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể thao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thượng võ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẳng thắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đàng hoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh nhẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khỏe khoắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông có dáng thể thao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sportlich

sportlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei sportlich ausgelegten Fahrzeugen wird z.T. übersteuerndes Fahrverhalten angestrebt.

Một số loại xe thể thao được thiết kế với khuynh hướng quay vòng thừa.

Adaptive Getriebesteuerung (AGS) Sie wählt anhand von verschiedenen Kriterien aus mehreren unterschiedlichen Schaltprogrammen selbsttätig ein passendes aus, z.B. verbrauchsoptimiert oder sportlich.

Điều khiển hộp số thích ứng (ATC = Adaptive Transmission Control). Chức năng này dựa trên các tiêu chuẩn khác nhau để chọn lựa tự động trong nhiều chương trình chuyển số khác nhau một chương trình phù hợp, thí dụ tối ưu lượng nhiên liệu tiêu thụ hoặc thể thao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sportlich /(Adj.)/

(thuộc) thể đục; thể thao;

sportlich /(Adj.)/

thượng võ; thẳng thắn; đàng hoàng (fair);

sportlich /(Adj.)/

nhanh nhẹn; khỏe khoắn; trông có dáng thể thao;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sportlich /a/

thuộc] thể thao.