TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spatestens

chậm nhất là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chậm hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trễ nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

muộn nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

spatestens

spatestens

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
spätestens

spätestens

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

spätestens

au plus tard

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir treffen uns spätestens in drei Tagen

muộn nhất là ba ngày nữa chứng ta sẽ gặp nhau.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

spätestens

au plus tard

spätestens

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spatestens /(Adv.)/

chậm nhất là; không chậm hơn; trễ nhất; muộn nhất;

wir treffen uns spätestens in drei Tagen : muộn nhất là ba ngày nữa chứng ta sẽ gặp nhau.