TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spanisch

Tây ban nha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nửớc Tây Ban Nha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người Tây Ban Nha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng Tây Ban Nha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

môn học ngôn ngữ và văn học Tây Ban Nha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

spanisch

spanisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. spanisch vor kommen (ugs.)

(điều gì) đô'i với ai có vẻ lạ lùng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(Capsicum annuum L.); spanisch es Rohr

cây tre, cây trúc, cây nứa, cây sät; -

das kommt mir spanisch vor

điều này tôi không hiểu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spanisch /(Adj.)/

(thuộc) nửớc Tây Ban Nha; người Tây Ban Nha;

jmdm. spanisch vor kommen (ugs.) : (điều gì) đô' i với ai có vẻ lạ lùng.

Spanisch /das; -[s]/

tiếng Tây Ban Nha;

Spanisch /das; -[s]/

môn học ngôn ngữ và văn học Tây Ban Nha;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spanisch /I a/

thuộc] Tây ban nha; ♦ spanisch e Fliege cây đt (Capsicum annuum L.); spanisch es Rohr cây tre, cây trúc, cây nứa, cây sät; - er Reiter (quân sự) cọc con nhím, vật chưóng ngại; spanisch e Wand [cái, tấm] bình phong, chấn phong; II adv theo kiểu Tây ban nha; ♦ das kommt mir spanisch vor điều này tôi không hiểu.