TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sorbisch

Xobic

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

vũng nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hũm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sorbisch

sorbic

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Đức

sorbisch

sorbisch

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

sorbisch

sorbique

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sorbisch /a/

thuộc] vũng nưóc, hũm.

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

sorbisch

[DE] sorbisch

[EN] sorbic

[VI] Xobic

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

sorbic

[DE] sorbisch

[VI] Xobic

[FR] sorbique