TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

solch

những người đáng mến như thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

solch

solch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Um dies zu verhindern, wird die Leitung zum Aktivkohlefilter in solch einem Fall durch das Ventil geschlossen.

Van phao chống tràn có chức năng khóa ống dẫn đến bình than hoạt tính trong những tình huống như vậy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

solch /sone nette Person/

những người đáng mến như thế;