Việt
rơi xuống
rơi vào
lọt vào
mắc vào
lâm vào
được vào
Đức
sich ~ drängengeraten
sich ~ drängengeraten /vi (s)/
rơi xuống, rơi vào, lọt vào, mắc vào, lâm vào, được vào; sich ~ drängen