Việt
s
rơi vào
lầm vào tình thế khó ăn khó nói
lầm vào thế khó xử
Đức
sich ~ drängenfallen
sich ~ drängenfallen /vi (/
1. rơi vào; 2. lầm vào tình thế khó ăn khó nói, lầm vào thế khó xử; sich ~ drängen