TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

sich absetzen

to settle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sich absetzen

sich absetzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sich absetzen

s'affaisser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Verunreinigungen werden durch die Fliehkräfte an die Wand des Filters gedrückt, wo sie sich absetzen.

Tạp chất được đẩy vào thành lọc do lực ly tâm và bám ở đó.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sich absetzen /ENERGY-MINING/

[DE] sich absetzen

[EN] to settle

[FR] s' affaisser