TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

servieren

bày bàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dọn lên bàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

servieren

servieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Kellner servierte die Suppe

người hầu bàn dọn món xúp lên.

der Deutsche servierte so schwach, dass der Australier leicht retournieren konnte

tay vợt người Đức giao bóng nhẹ đến nỗi tay vợt người úc đánh trả lại được. (bes. Fußball) chuyền bóng (cho cầu thủ ở vị trí thuận lợi hơn).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

servieren /[zer'vi:ran] (sw. V.; hat)/

bày bàn; dọn lên bàn (auftragen);

der Kellner servierte die Suppe : người hầu bàn dọn món xúp lên.

servieren /[zer'vi:ran] (sw. V.; hat)/

(Tennis) phát bóng; giao bóng;

der Deutsche servierte so schwach, dass der Australier leicht retournieren konnte : tay vợt người Đức giao bóng nhẹ đến nỗi tay vợt người úc đánh trả lại được. (bes. Fußball) chuyền bóng (cho cầu thủ ở vị trí thuận lợi hơn).