TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sensitiv

quá đa cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ giận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ tự ái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhạy cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ kích động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sensitiv

sensitive

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

sensitiv

sensitiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

leicht reagierend

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

empfindlich

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

sensitive

sensitiv, leicht reagierend, empfindlich

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sensitiv /[zenzi'ti:f] (Adj.) (bildungsspr.)/

quá đa cảm; dễ giận; dễ tự ái; nhạy cảm; dễ kích động;