TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

selbstlos

vô tư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không vụ lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hào hiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tự thụ phấn được

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

quên mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tận tụy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

selbstlos

self-impotent

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

selbstlos

selbstlos

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

selbstlos /(Adj.; -er, -este)/

vô tư; không vụ lợi; hào hiệp; quên mình; tận tụy;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

selbstlos /a/

vô tư, không vụ lợi, hào hiệp; quên mình, tận tụy, đầy lòng hi sinh, hét lòng hét dạ, cúc cung tận tụy.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

selbstlos

[DE] selbstlos

[EN] self-impotent

[VI] không tự thụ phấn được