TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

seitlich

sưỏn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ hướng bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ cạnh bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở bên hông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở cạnh bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bên cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

seitlich

lateral

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

aside

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

seitlich

seitlich

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

lateral

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

seitlich

latéral

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Unempfindlichkeit gegen seitlich auf den Messbolzen wirkende Kräfte

Không nhạy cảm đối với các lực tác động ngang vào chốt đo

Seitlich angebrachte Begrenzungsbacken verhindern das Abfließen des Knets.

Các má chặn được lắp đặt hai bên ngăn chặn khối nhào trộn chảy ra ngoài.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Unten gesteuerte Motoren haben seitlich stehende Ventile.

Động cơ loại này có xú páp lắp bên hông.

Die seitlich angebrachten Sensoren vermessen die Parklücke.

Các cảm biến lắp đặt bên hông đo khoảng trống đỗ xe.

Der Schweißstab wird von Hand seitlich in das Schmelzbad geführt.

Que hàn được dịch chuyển bằng tay về phía bên cạnh vào trong vũng hàn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein seitlicher Wind

một cơn gió thổi tạt ngang.

er stand seitlich des Weges

ông ta đứng bèn vệ đường.

Từ điển Polymer Anh-Đức

lateral

lateral, seitlich

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seitlich /(Adj.)/

từ hướng bên; từ cạnh bên; ở bên hông; ở cạnh bên;

ein seitlicher Wind : một cơn gió thổi tạt ngang.

seitlich /(Präp. mit Gen.)/

bên cạnh (neben);

er stand seitlich des Weges : ông ta đứng bèn vệ đường.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

seitlich /ENG-ELECTRICAL/

[DE] seitlich

[EN] lateral

[FR] latéral

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

seitlich /I a/

thuộc] sưỏn, hông, bên; 11 adv ỏ bên cạnh, từ phía bên.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

seitlich

aside

seitlich

lateral

Lexikon xây dựng Anh-Đức

seitlich

lateral

seitlich