TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

seidenartig

mượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mịn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mượt mà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mịn màng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

óng ả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lụa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

óng ả như tơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

seidenartig

silky/ sericeous/ sericate

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

seidenartig

seidenartig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

seidenhaarig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

seidig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

silky/ sericeous/ sericate

seidenartig, seidenhaarig, seidig

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seidenartig /(Adj.)/

mượt; mịn; mượt mà; mịn màng; óng ả như tơ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

seidenartig /a/

1. mượt, mịn, mượt mà, mịn màng, óng ả; 2. [có dạng] tơ, lụa.