TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schwarzrotgolden

vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đen.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có ba màu đen - đỏ - vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schwarzrotgolden

schwarzrotgolden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die schwarzrotgoldene Fahne

lã cờ nước Đức.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwarzrotgolden /(auch:) schwarz-rot- gol.den (Adj.)/

có ba màu đen - đỏ - vàng;

die schwarzrotgoldene Fahne : lã cờ nước Đức.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schwarzrotgolden /a/

vàng, đỏ, đen.