Việt
vội vàng
vội vã
rải rác
tản mạn
tản mát
hắp tấp
lật đật
cập rập
le te
hấp ta hấp tấp
cựa quậy luôn
ngọ ngoạy.
đoảng
vô ý vô tứ
hấp tấp
Đức
schusselig
schusselig /schusslig (Adj.) (ugs. abwertend)/
đoảng; vô ý vô tứ; vội vã; hấp tấp; vội vàng;
schusselig /a/
1. rải rác, tản mạn, tản mát; 2. vội vàng, vội vã, hắp tấp, lật đật, cập rập, le te, hấp ta hấp tấp; 3. cựa quậy luôn, ngọ ngoạy.