TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schuren

cời lửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cời than

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhen lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khêu lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xúi giục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xúi bẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kích đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
schüren

côi than

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhen lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

schuren

schuren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
schüren

schüren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brand] schüren

thông lò, chọc lò; 2. (nghĩa bóng) nhen lên, khêu lên; xúi dục, xúi bẩy, xúc xiểm, xui xiểm, xui khiến, khích động, khêu lên, khêu gợi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Feindschaft zwischen zwei Völkern schüren

kích động lòng thù hận giữa hai dân tộc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schüren /vt/

1. côi than; das Feuer (den Brand] schüren thông lò, chọc lò; 2. (nghĩa bóng) nhen lên, khêu lên; xúi dục, xúi bẩy, xúc xiểm, xui xiểm, xui khiến, khích động, khêu lên, khêu gợi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schuren /[’Jy:ron] (sw. V.; hat)/

cời lửa; cời than;

schuren /[’Jy:ron] (sw. V.; hat)/

(nghĩa bóng) nhen lên; khêu lên; xúi giục; xúi bẩy; kích đông (anstacheln, entfachen);

Feindschaft zwischen zwei Völkern schüren : kích động lòng thù hận giữa hai dân tộc.