TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schrittweise

từ từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuần tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng bước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

từng nấc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1 dần dần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiệm tiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuần tự nhi tiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dần dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng bước một

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schrittweise

step-by-step

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gradual

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

step by step

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

one step at a time

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schrittweise

schrittweise

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

schrittweise

coup par coup

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pas à pas

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Anstelle einer Schnecke befördert ein Kolben das Material schrittweise in den Zylinder

Một piston (thay vì trục vít) từng bước đưa nguyên liệu vào xi lanh

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Alle Auftragspositionen schrittweise, vollständig und exakt abarbeiten.

Từng bước thực hiện các công đoạn, trọn vẹn và chính xác.

In ihm werden die Anweisungen eines Programms schrittweise ausgeführt.

CPU thực hiện tuần tự những câu lệnh của chương trình.

In Ablaufsteuerungen folgen die Steuervorgänge schrittweise aufeinander einem vorgegebenen Ablauf.

Điều khiển tuần tự thực hiện một chuỗi các bước điều khiển nối tiếp nhau theo một trình tự đã xác định.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die Widerstände werden schrittweise sinnvoll zusammengefasst

Những điện trở được kết hợp với nhau từng bước một cách hợp lý

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schrittweise /(Adv.)/

dần dần; từ từ; tuần tự; từng bước một;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schrittweise /I a/

1 dần dần, từ từ, tiệm tiến, tuần tự, tuần tự nhi tiến; 11 adv dần dần, tù từ, tuần tự, tuần tự nhi tién.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

schrittweise /IT-TECH/

[DE] schrittweise

[EN] one step at a time

[FR] coup par coup

schrittweise /IT-TECH,INDUSTRY-CHEM/

[DE] schrittweise

[EN] step-by-step

[FR] pas à pas

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

schrittweise

gradual

schrittweise

step by step

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schrittweise /adj/Đ_KHIỂN/

[EN] step-by-step

[VI] từng bước, từng nấc

schrittweise /adv/Đ_KHIỂN/

[EN] step-by-step (một cách)

[VI] từng nấc, từng bước