TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schreiend

không thể chịu được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chói lọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòe loẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoa hoét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá quắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thể dung thú được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sặc sô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diêm dúa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sặc sỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diêm dúa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá đáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gay phẫn nộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể dung thứ được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schreiend

schreiend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schreiende Farben

những màu sắc chói chang.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schreiend /(Adj.)/

chói lọi; lòe loẹt; hoa hoét; sặc sỡ; diêm dúa;

schreiende Farben : những màu sắc chói chang.

schreiend /(Adj.)/

quá đáng; gay phẫn nộ; không thể chịu được; không thể dung thứ được;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schreiend /a/

1. quá quắt, không thể chịu được, không thể dung thú được; 2. chói lọi, lòe loẹt, hoa hoét, sặc sô, diêm dúa.