TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schraffieren

kẻ nét chải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kẻ đường gạch bóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vẽ đường gạch bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schraffieren

hatch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

hachure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shade

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

schraffieren

schraffieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schraffieren /[Jra'fkran] (sw. V.; hat)/

vẽ đường gạch bóng;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

schraffieren

shade

Lexikon xây dựng Anh-Đức

schraffieren

hatch

schraffieren

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schraffieren /vt/CNSX/

[EN] hachure, hatch

[VI] kẻ nét chải, kẻ đường gạch bóng