TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schocken

xô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đun đẩy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây sô'c

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm choáng váng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm kinh hoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áp dụng liệu pháp sốc 3- ném bóng trong tư thế đứng yên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schocken

schocken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. durch etw. schocken

làm ai choáng váng bởi điều gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schocken /(sw. V.; hat)/

(ugs ) gây sô' c; làm choáng váng; làm kinh hoàng;

jmdn. durch etw. schocken : làm ai choáng váng bởi điều gì.

schocken /(sw. V.; hat)/

(Med ) áp dụng liệu pháp sốc 3- (Handball, Kugelstoßen) ném bóng trong tư thế đứng yên;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schocken /vt/

xô, đẩy, ẩy, thúc, xô đẩy, đun đẩy.