TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schnippen

búng tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia công phá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

búng ngón tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhấp kéo lách cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

búng ngón tay lách tách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

động từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schnippen

schnippen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schnitt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Asche der Zigarette in den Aschenbecher schnippen

búng tàn thuốc lá rai vào gạt tàn.

eine Ziga rette aus der Packung schnippen

gõ lấy một điếu thuốc trong bao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schnippen /['Jnipan] (sw. V.; hat)/

búng ngón tay (cho vật gì rơi);

die Asche der Zigarette in den Aschenbecher schnippen : búng tàn thuốc lá rai vào gạt tàn.

schnippen /['Jnipan] (sw. V.; hat)/

khẩy; gõ (cho vật gì rơi ra);

eine Ziga rette aus der Packung schnippen : gõ lấy một điếu thuốc trong bao.

schnippen /['Jnipan] (sw. V.; hat)/

nhấp kéo lách cách;

schnippen /['Jnipan] (sw. V.; hat)/

búng ngón tay lách tách;

schnippen,schnitt /Unit]/

động từ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schnippen /vi/

búng tay; mit den Fingern búng tay kêu.

schnippen /vt (kĩ thuật)/

gia công phá; cọ xát, tưóc vỏ.