TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schlumpen

gũ I vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phất phơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đu đưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lay động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc luộm thuộm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gặp may

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận đỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm vội vã.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm việc lôỉ thôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm việc cẩu thả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schlumpen

schlumpen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlumpen /(landsch.)/

làm việc lôỉ thôi; làm việc cẩu thả;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schlumpen /(thể n/

1. phất phơ, đu đưa, lay động (về quần áo); 2. mặc luộm thuộm; 3. gặp may, vận đỏ; II vt 1. chải (len); 2. làm vội vã.