Việt
làm ẩu
bán đổ bán tháo
bán tông bán táng.
bán tổng bán táng.
Đức
schludem
schludem /vi/
1. làm ẩu; 2. (mit D) bán đổ bán tháo, bán tông bán táng.
Schludem /n-s (mit D)/
n-s (mit D) sự] bán đổ bán tháo, bán tổng bán táng.