TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schlecken

liếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn vụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn lén.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bọn trẻ đang liếm cây kem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhấm nháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn vặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schlecken

schlecken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Katze schleckt die Milch

con mèo liếm sữa.

an etw. (Dat.)

sie schleckt gern

cô ta thích ăn vặt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlecken /[’Jlekon] (sw. V.; hat)/

(bes südd ) liếm; hớp; tợp (lecken);

die Katze schleckt die Milch : con mèo liếm sữa.

schlecken /[’Jlekon] (sw. V.; hat)/

(bes südd ) liếm;

an etw. (Dat.) :

schlecken /liếm thứ gì; die Kinder schlecken am Eis/

bọn trẻ đang liếm cây kem;

schlecken /liếm thứ gì; die Kinder schlecken am Eis/

(bes noidd ) nhấm nháp; ăn vặt (naschen, Süßigkeiten essen);

sie schleckt gern : cô ta thích ăn vặt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schlecken /vt/

1. liếm, hóp, tợp; 2. ăn vụng, ăn lén.