TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schichtenweise

xem schichtweise.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo lớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo tầng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo vỉa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo kíp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo ca

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schichtenweise

schichtenweise

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Direkt auf die Laminierform oder auf die angehärtete Gelcoatschicht werden die Verstärkungsmaterialien schichtenweise nass-in-nass laminiert.

Các vật liệu gia cường được đắp trực tiếp từng lớp trong tình trạng ướt lên khuôn ghép lớp hoặc lên lớp phủ keo bắt đầu hóa cứng.

Beim Handlaminieren werden die Verstärkungsstoffe (Vliese, Gewebe, Gelege von Hand schichtenweise in oder auf eine Laminierform gelegt, mittels Pinsel oder Laminierrolle mit Matrixharz imprägniert, mit Rillenwalzen entlüftet und verdichtet.

Trong ghép lớp thủ công, các vật liệu gia cường (vải không dệt, vải dệt, vải lót thô) từng lớp một được đặt bằng tay vào trong hoặc lên trên một khuôn ghép lớp, được thấm tẩm keo nhựa nền với chổi cọ hoặc bằng con lăn, được làm thoát khí và nén chặt với con lăn có rãnh.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die langen unverzweigten Zellulosemoleküle sind gebündelt und bauen die Zellwand schichtenweise auf (Bild 2).

Phân tử cellulose dài, không phân nhánh kết chặt nhau và xây dựng vách tế bào thành nhiều lớp chồng lên (Hình 2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schichtenweise /(Adv.)/

theo lớp; theo tầng; theo vỉa;

schichtenweise /(Adv.)/

theo kíp; theo ca;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schichtenweise

xem schichtweise.