TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

scheuchen

xua đuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm... sợ chạy đi .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm sợ chạy đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuỵt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc đẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc giục đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

scheuchen

scheuchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fliegen scheuchen

xua ruồi đi.

jmdn. zum Arzt scheuchen

giục ai đi bác sĩ khám bệnh

er braucht immer einen, der ihn scheucht

hắh cần một người thúc giục luôn luôn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

scheuchen /(sw. V.; hat)/

xua đuổi; làm sợ chạy đi; xuỵt (đi);

Fliegen scheuchen : xua ruồi đi.

scheuchen /(sw. V.; hat)/

thúc đẩy; thúc giục (ai) đi (đến chỗ nào);

jmdn. zum Arzt scheuchen : giục ai đi bác sĩ khám bệnh er braucht immer einen, der ihn scheucht : hắh cần một người thúc giục luôn luôn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

scheuchen /vt/

xua đuổi, làm... sợ chạy đi [sợ bay đi].