Việt
lờ mờ
không rõ
ma quái
hư ảo
tưởng tượng
mờ ảo
Đức
schemenhaft
schemenhaft /(Adj.; -er, -este) (geh.)/
lờ mờ; không rõ;
ma quái; hư ảo; tưởng tượng; mờ ảo;