Việt
đuổi
tống cổ .
đuổi cổ
tống cổ
“quay”
bắt học nhiều
bắt làm nhiều
Đức
schassen
schassen /['Jason] (sw. V.; hat)/
(ugs ) đuổi cổ; tống cổ (khỏi công việc, khỏi trường);
(landsch ) “quay”; bắt học nhiều; bắt làm nhiều (herannehmen);
schassen /vt/
đuổi, tống cổ (khỏi công việc, trường).