TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

schäumbar

expandable

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

foamable/expandable

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

schäumbar

schäumbar

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

aufschäumbar

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

verschäumbar .foamed

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eigenschaften: Gelb, transparent, hart, zäh, weich oder gummielastisch, haftfähig, schäumbar.

Đặc tính: Màu vàng, trong suốt, có thể cứng, dai, mềm hoặc đàn hồi như cao su, có khả năng bám dính, có khả năng hóa bọt xốp.

Từ điển Polymer Anh-Đức

expandable

schäumbar

foamable/expandable

schäumbar, aufschäumbar, verschäumbar .foamed