TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rustikal

cây hoàng mộc

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

mộc mạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất phác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quê mùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thô kệch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giản dị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn giản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như nông dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thô lỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cộc cằn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thanh lịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rustikal

fustic

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

rustikal

rustikal

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rustikal /[rustikazl] (Adj.)/

mộc mạc; chất phác; quê mùa; thô kệch (bäuerlich);

rustikal /[rustikazl] (Adj.)/

giản dị; đơn giản; như nông dân;

rustikal /[rustikazl] (Adj.)/

(veral tend abwertend) thô lỗ; cộc cằn; không thanh lịch (bäurisch, grob, ungehobelt);

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

rustikal

[DE] rustikal

[EN] fustic

[VI] cây hoàng mộc