TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rumoren

làm ồn ào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ổn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

reo hò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ầm ĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm rùm beng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ầm ầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây tiếng động lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sôi ục ục trong bụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quậy trong bụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lo lắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây bất an

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rumoren

growl

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

rumoren

rumoren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. in seinem Zimmer rumoren hören

nghe tiếng ai khua ồn trong phòng.

der Most rumorte in seinen Därmen

nước quả ép đang sôi ùng ục trong bụng hắn.

in ihm rumorte nur ein Gedanke

một ỷ nghĩ cứ làm hắn bồn chồn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rumoren /[ru'mo:ran] (sw. V.; hat) (ugs.)/

làm ồn ào; làm ầm ầm; gây tiếng động lớn;

jmdn. in seinem Zimmer rumoren hören : nghe tiếng ai khua ồn trong phòng.

rumoren /[ru'mo:ran] (sw. V.; hat) (ugs.)/

sôi ục ục trong bụng; quậy trong bụng;

der Most rumorte in seinen Därmen : nước quả ép đang sôi ùng ục trong bụng hắn.

rumoren /[ru'mo:ran] (sw. V.; hat) (ugs.)/

làm lo lắng; gây bất an;

in ihm rumorte nur ein Gedanke : một ỷ nghĩ cứ làm hắn bồn chồn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rumoren /vi/

làm ổn, reo hò, làm ồn ào, làm ầm ĩ, làm rùm beng.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

rumoren

growl