Việt
xem từ herüberkommen
đưa ra
chi ra
Đức
ruberkommen
er kommt mit dem Geld einfach nicht rüber
dơn giản là nó khồng muốn nhả tiền ra.
ruberkommen /(st. V.; ist)/
(ugs ) xem từ herüberkommen;
(từ lóng) đưa ra; chi ra (một cách miễn cưỡng);
er kommt mit dem Geld einfach nicht rüber : dơn giản là nó khồng muốn nhả tiền ra.