Việt
xỉ mũi
khạc nhổ.
xỉ mũi ầm ỹ
khạc nhổ
Đức
rotzen
wenn du hier noch einmal so rotzt, schmeiß ich dich raus!
neu màycòn khạc nhổ ở đây thì tao sẽ tống cổ rrĩdy ra!
rotzen /(sw. V.; hat)/
(thô tục) xỉ mũi ầm ỹ;
(thô tục) khạc nhổ;
wenn du hier noch einmal so rotzt, schmeiß ich dich raus! : neu màycòn khạc nhổ ở đây thì tao sẽ tống cổ rrĩdy ra!
rotzen /vi/
xỉ mũi, khạc nhổ.