TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rissig

nút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị rách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

rissig

crazed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

split

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

that has started

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rissig

rissig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

krakeliert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gesprungen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rissig

craquelures

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tressaillage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fendillé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die blaue Farbe an der Wand ist rissig und löst sich ab.

Lớp vôi xanh trên tường đã nứt và bong ra.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

krakeliert,rissig /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] krakeliert; rissig

[EN] crazed

[FR] craquelures; tressaillage

gesprungen,rissig /INDUSTRY-WOOD/

[DE] gesprungen; rissig

[EN] split; that has started

[FR] fendillé

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rissig /a/

1. [bi] nút, rạn; 2. bị rách.