TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ringhorig

thính tai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh nhạy Ring kämpf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đánh nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vật nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

môn đấu vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trận đấu vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ringhorig

ringhorig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ringhorig /(Adj.) (Schweiz, mundartl.)/

thính tai; tinh nhạy (hellhörig) Ring kämpf;

der :

ringhorig /(Adj.) (Schweiz, mundartl.)/

sự đánh nhau; sự vật nhau;

ringhorig /(Adj.) (Schweiz, mundartl.)/

(o Pl ) môn đấu vật;

ringhorig /(Adj.) (Schweiz, mundartl.)/

trận đấu vật;