TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reuen

vt: es reut mich tôi ân hận về điều đó.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm hôì hận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ăn năn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khiến hốì tiếc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm thấy tiếc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

reuen

reuen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Tat reute ihn

hành động ấy khiến hắn hổi hận

(auch unpers.

) es reute ihn, so hart gewesen zu sein: ông ấy lẩy làm tiếc vì đã tỏ vẻ cứrig rắn như thế.

der Kauf reute ihn

việc mua món đồ khiến hắn thấy tiếc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reuen /(sw. V.; hat)/

(geh ) làm hôì hận; làm ăn năn;

die Tat reute ihn : hành động ấy khiến hắn hổi hận (auch unpers. : ) es reute ihn, so hart gewesen zu sein: ông ấy lẩy làm tiếc vì đã tỏ vẻ cứrig rắn như thế.

reuen /(sw. V.; hat)/

khiến (cho ai) hốì tiếc; cảm thấy tiếc (vì đã mua lầm );

der Kauf reute ihn : việc mua món đồ khiến hắn thấy tiếc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

reuen

vt: es [mein Vergehen] reut mich tôi ân hận về điều đó.