TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

restlich

còn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn sót

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dư

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dư.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còn dư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

restlich

residual

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

residuary

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

restlich

restlich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das restliche Geld will ich sparen

số tiền còn dư tôi định để dành.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

restlich /(Adj.)/

còn lại; còn dư;

das restliche Geld will ich sparen : số tiền còn dư tôi định để dành.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

restlich /a/

còn lại, dư.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

restlich

residual

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

restlich /adj/HOÁ/

[EN] residuary

[VI] còn sót, dư

restlich /adj/M_TÍNH/

[EN] residual

[VI] dư