TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

rechter

geradlinig

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

rechter

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

rechtwinklig

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

unmittelbar

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

rechter

droit

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyện cổ tích nhà Grimm

es ist so früh am Tag, dass ich doch zu rechter Zeit ankomme, lief vom Wege ab in den Wald hinein und suchte Blumen.

trời còn sớm, mình đến bà còn kịp chán.Thế rồi Khăn đỏ đi hái hoa.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

linker Drehflügel / rechter Drehflügel

Cánh mở quay trái / Cánh mở quay phải

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

geradlinig,rechter,rechtwinklig,unmittelbar

droit

geradlinig, rechter, rechtwinklig, unmittelbar