TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ramponiert

tác hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổn hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổn thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đã dùng rồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đã mặc rồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không còn mdi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ramponiert

ramponiert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er sieht fast so ramponiert aus wie Einstein, dessen Blick inzwischen auf Galaxien ruht, Besso macht sich wirklich Sorgen um seinen Freund, obwohl er ihn auch früher schon so erlebt hat.

Trông anh lúc này cũng tơi tả khong kém Einstein, người vẫn đang dừng cái nhìn của mình nơi các thiên hà. Besso thật sự lo cho Einstein, tuy trước đây anh cũng đã từng thấy bạn mình như thế này rồi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ramponiert /a/

1. [bị] tác hại, tổn hại, tổn thương; 2. đã dùng rồi, đã mặc rồi, không còn mdi.