TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quantitative

Phương pháp

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

định lượng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

quantitative

quantitative method

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

quantitative

Methode

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

quantitative

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

quantitative

Méthode

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

quantitative

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Neben den qualitativen Aussagen zur Größe der isolierten Nukleinsäurefragmente lässt ein Agarosegel auch quantitative Aussagen zu.

Ngoài các thông tin định tính về các đoạn nucleic acid được phân lập, còn có thể định lượng chúng với phương pháp Gel agarose.

Für exakte quantitative Aussagen wird auf die zweite klassische Nukleinsäuredetektionsmethode zurückgegriffen, die fotometrische Bestimmung bei l = 260 nm.

Để định lượng chính xác người ta dùng phương pháp cổ điển thứ hai, phương pháp trắc quang ở bước sóng λ = 260 nm.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Methode,quantitative

[DE] Methode, quantitative

[EN] quantitative method

[FR] Méthode, quantitative

[VI] Phương pháp, định lượng