TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quacksalbern

chữa kiểu lang băm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lang băm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bịp bợm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dđ thói bịp bợm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dở thói lừa gạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quacksalbern

quacksalbern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quacksalbern /(sw. V.; hat) (abwertend)/

chữa kiểu lang băm; làm lang băm;

quacksalbern /(sw. V.; hat) (abwertend)/

bịp bợm; dở thói lừa gạt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quacksalbern /vi/

1. chữa kiểu lang băm, làm lang băm; 2. bịp bợm, dđ thói bịp bợm.