TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

punktieren

có đốm nhỏ

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

lốm đốm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

đánh dắu bằng các điểm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh dấu châm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu thị bằng dấu chấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt dấu chấm sau nốt nhạc để tâng trường độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt dâu chấm làm mốc trên khối gỗ hoặc khối đá để chạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghim kim chọc dò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đâm chọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

punktieren

punctate

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

puncticulate

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

puncture vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

punktieren

punktieren

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

ein Loch stechen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

durchstechen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

durchschlagen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

platzen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

puncture vb

ein Loch stechen, durchstechen, durchschlagen, platzen; (tap) punktieren

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

punktieren /(sw. V.; hat)/

chấm; đánh dấu châm; biểu thị bằng dấu chấm;

punktieren /(sw. V.; hat)/

(Musik) đặt dấu chấm sau nốt nhạc (hay dấu lặng) để tâng trường độ;

punktieren /(sw. V.; hat)/

(Bild hauerei) đặt dâu chấm làm mốc trên khối gỗ hoặc khối đá để chạm;

punktieren /(sw. V.; hat)/

(Med ) ghim kim chọc dò; đâm chọc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

punktieren /vt/

đánh dắu bằng các điểm.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

punktieren

[DE] punktieren

[EN] punctate

[VI] có đốm nhỏ

punktieren

[DE] punktieren

[EN] puncticulate

[VI] lốm đốm