TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

probeweise

ổ dạng thí nghiêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thử nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thí nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thử thách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ở dạng thí nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để thử nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để thí nghiêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để thử thách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

probeweise

probeweise

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Spiel kann mit einer Lehre geprüft werden, wenn man die Ringe ohne Kolben probeweise in eine Zylinderbohrung einlegt.

Độ hở có thể được kiểm soát với một căn mẫu bằng cách đặt thử vòng không có piston vào lỗ khoan xi lanh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

probeweise /(Adv.)/

ở dạng thí nghiệm; để thử nghiệm; để thí nghiêm; để thử thách (auf, zur Probe);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

probeweise /adv/

ổ dạng thí nghiêm, [dể] thử, thử nghiệm, thí nghiệm, thử thách.