TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

prekär

khó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó khăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nan giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hi vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bấp bênh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó có triển vọng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gian nan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiểm nghèo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

prekär

prekär

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

prekär /[pre'ke:r] (Adj.) (bildungsspr.)/

khó; khó khăn; nan giải; gian nan; hiểm nghèo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

prekär /a/

khó, khó khăn, nan giải, không hi vọng, bấp bênh, khó có triển vọng.