TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

potenzielle

Thế năng

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

potenzielle

Energy

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

potential

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

potenzielle

Energie

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

potenzielle

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Im Wasser eines Staudamms ist potenzielle Energie gespeichert.

Nước trong đập thủy điện lưu trữ năng lượng dưới dạng thế năng.

Strömt das Wasser in die Wasserturbine des tiefer gelegenen Kraftwerks, wird die potenzielle Energie in kinetische Energie (Bewegungsenergie) umgewandelt.

Khi nước chảy vào một tuabin trong một nhà máy phát điện ở vị trí thấp hơn, thế năng sẽ biến thành động năng (nănglượng của chuyển động).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Hubarbeit, potenzielle Energie

Khối lượng của vật thể chuyển động

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Energie,potenzielle

[EN] Energy, potential

[VI] Thế năng