Việt
có nhiều lỗ
rỗ
thùng tổ ong
xốp.
thủng tổ ong
xốp
có lỗ chân lông to
Anh
porous
Đức
porig
porös
durchlässig
porös, porig, durchlässig
porig /(Adj.)/
thủng tổ ong; có nhiều lỗ; rỗ; xốp;
có lỗ chân lông to (großporig);
porig /a/
thùng tổ ong, có nhiều lỗ, rỗ, xốp.