TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pilgern

hành hương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

đi vơ vẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lê bước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

pilgern

to go on a pilgrimage

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Đức

pilgern

pilgern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

die Pilgerfahrt

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

So erstreckt sich an jedem Tag, zu jeder Stunde eines jedes Tages eine Schlange von Zehntausenden vom Zentrum Roms quer durch die Stadt bis über den Stadtrand hinaus, eine Schlange von Pilgern, die darauf warten, sich vor der Großen Uhr zu verneigen.

Vì thế mà mỗi ngày - mỗi giờ trong mỗi ngày - đều có một dòng cả chục nghìn người từ trung tâm Rome xuyên qua thành phố, ra tận ven đô, một dòng người hành hương chờ cúi đầu trước chiếc Đồng hồ Vĩ đại.

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

die Pilgerfahrt,pilgern

[VI] Hành hương

[DE] die Pilgerfahrt, pilgern

[EN] to go on a pilgrimage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pilgern /(sw. V.; ist)/

hành hương;

pilgern /(sw. V.; ist)/

(ugs ) đi vơ vẩn; lê bước;